Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trung hưng


Nói một triều đại đã suy rồi lại thịnh: Nhà Lê trung hưng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.